EPS là gì? EPS còn được gọi là “Tỉ suất lợi nhuận trên cổ phần”, được biết đến là chỉ số quan trọng trong lĩnh vực đầu tư và tài chính. Chỉ số EPS được sử dụng thường xuyên bởi các nhà đầu tư, doanh nghiệp cũng như các chuyên gia tài chính. Nhờ vào chỉ số này, nhà đầu tư sẽ nắm bắt được khả năng sinh lời và hiệu quả kinh doanh của một công ty trên thị trường. Để hiểu được toàn bộ thông tin về EPS và cách tính EPS chi tiết, theo dõi bài viết sau nhé!

Chỉ số EPS là gì?

EPS là gì? EPS (Earnings Per Share) được hiểu là tỷ lệ lợi nhuận mà mỗi cổ phiếu có thể mang lại. Nó thể hiện lợi nhuận sau thuế mà các nhà đầu tư nhận về từ mỗi giao dịch cổ phiếu. Định nghĩa đơn giản hơn, EPS là một thước đo quan trọng, mang lại cho nhà đầu tư những cơ hội tìm kiếm lợi nhuận thông minh.

Giải thích thuật ngữ EPS (Earnings Per Share)

Giải thích thuật ngữ EPS (Earnings Per Share)

Tỷ suất EPS – Tỉ suất lợi nhuận trên cổ phần là một trong những phương thức hỗ trợ các nhà đầu tư tài chính trong quá trình phân tích và đánh giá tiềm năng sinh lời trong tương lai của một công ty. Thông qua chỉ số EPS hiển thị, các nhà đầu tư sẽ quyết định được rằng mình có nên tham gia đầu tư cổ phiếu hay nên tích cực tích trữ tiền mặt? Bên cạnh đó, tỷ suất Earnings Per Share cũng sẽ giúp các nhà đầu tư trong quá trình xác định loại cổ phiếu mang lại tiềm năng lợi nhuận lớn. Nhờ vào EPS, lợi nhuận của mỗi loại cổ phiếu đang hiện hành sẽ được phân bổ đồng đều, công bằng hơn.

Ví dụ: Giả sử công ty có tổng cộng 1 triệu cổ phiếu đang được giao dịch trên thị trường. Trong năm 2021, công ty này đạt lợi nhuận sau thuế lên tới hơn 1 triệu USD. Khi các nhà giao dịch tính toán chỉ số EPS (Earnings Per Share), có thể thấy 1 triệu cổ phiếu tương đương 2 triệu USD EPS. Điều này có nghĩa rằng mỗi cổ phiếu mang lại 1 đô la lợi nhuận cho các nhà đầu tư.

Hai nhóm chỉ số EPS

Để khám phá thêm về chỉ số tài chính EPS, các nhà giao dịch cũng nên biết các loại hình của nó. Hiện tại, chỉ số EPS được phân thành 2 loại, đó là: EPS cơ bản và EPS pha loãng. Đặc điểm chi tiets của mỗi loại này như sau:

EPS cơ bản và EPS pha loãng

EPS cơ bản và EPS pha loãng

EPS cơ bản

EPS cơ bản (Basic EPS) biểu thị lợi nhuận cơ bản trên từng cổ phiếu thông thường. Thường thi EPS cơ bản được sử dụng phổ biến trong báo cáo tài chính cuối năm công ty hoặc các báo cáo tài chính liên quan đến các dự án vốn.

Tính EPS cơ bản áp dụng công thức sau:

Công thức tính EPS cơ bản

Công thức tính EPS cơ bản

EPS pha loãng

EPS pha loãng (Diluted EPS) là chỉ số thường được các công ty sử dụng để xác định lợi nhuận sau thuế trên mỗi cổ phiếu đang được lưu hành trên thị trường. EPS pha loãng còn được sử dụng để xem xét các yếu tố như: cổ phiếu chuyển đổi, chứng quyền, cổ phiếu ưu đãi, ESOP,…..

Để tính toán EPS pha loãng, bài viết giả định rằng các cổ phiếu được phát hành trong năm. sau đó, cổ phiếu này sẽ được thay thế thành loại hình cổ phiếu thông thường. Cách tính EPS như sau:

Công thức tính EPS pha loãng

Công thức tính EPS pha loãng

Từ công thức trên, có thể thấy rằng EPS pha loãng cung cấp một cái nhìn chính xác hơn về tình hình lợi nhuận so với EPS cơ bản. Bởi vì nó cho thấy sự thay đổi rõ rệt của cổ phiếu trong thời gian tới. Nếu như nhà đầu tư không quan tâm đến chỉ số pha loãng mà chỉ tập trung vào chỉ số EPS cơ bản, điều này có thể hạn chế tầm nhìn thị trường, gây sai lệch quyết định giao dịch. Vì vậy, để xác định lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu một cách chính xác, nhà đầu tư cần phải quan tâm cả hai chỉ số: EPS cơ bản và EPS pha loãng. Đồng thời, cũng cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố liên quan.

Công thức tính toán chỉ số EPS

Cách tính EPS tương đối đơn giản, nhà đầu tư lấy lợi nhuận sau thuế của công ty và chia cho tổng số các loại cổ phiếu hiện có trên thị trường. Tuy nhiên, lợi nhuận được nhắc đến ở đây không yêu cầu phải là lợi nhuận ròng. Nó có thể được thay thế bằng giá trị kỳ vọng của những năm tài chính sau này.

Cách tính chỉ số EPS như sau:

Công thức tính chỉ số EPS chính xác nhất

Công thức tính chỉ số EPS chính xác nhất

Trong đó:

  • Lợi nhuận ròng hay còn gọi là lợi nhuận sau thuế biểu thị số tiền mà công ty thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh. Bao gồm cả thuế, lãi vay khấu hao và các chi phí khác.
  • Công thức tính lợi nhuận ròng như sau: Thu nhập ròng = (Lợi nhuận ròng + Lợi nhuận từ hoạt động tài chính + Thu nhập khác) – Chi phí quản lý và chi phí – Chi phí sản xuất – Thuế thu nhập doanh nghiệp + Hoa hồng bán hàng + Hoa hồng khác.
  • Cổ tức cổ phiếu ưu đãi được hiểu là lợi nhuận mà các nhà đầu tư có thể thu được nhờ vào những cổ phiếu ưu đãi đang hiện hành trên thị trường.
  • Số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành là tổng cộng số lượng cổ phiếu hiện tại trên thị trường. Cách tính số lượng cổ phiếu bình quân sẽ được thực hiện vào thời điểm cuối kỳ. Để có kết quả EPS chính xác, việc sử dụng số liệu về số lượng cổ phiếu được lưu hành theo ngày sẽ là lựa chọn tối ưu nhất.

Lưu ý: Khi tính chỉ số tài chính EPS, không nên tính cả số cổ phiếu quỹ trong tổng số cổ phiếu đã phát hành. Nếu chỉ số tài chính EPS cao, có thể đánh giá rằng công ty có tiềm năng phát triển tốt. Và đương nhiên, chỉ số EPS thấp sẽ mang ý nghĩa ngược lại.

Ví dụ thực tế cách tính EPS

Hai ví dụ sau đây sẽ giúp bạn biết thêm về cách tính EPS:

Ví dụ 1: JSC X báo cáo một lợi nhuận sau thuế năm 2020 là 10 tỷ đồng. Báo cáo hiển thị cổ tức từ các cổ phiếu ưu đãi với tổng giá trị là 8 tỷ đồng. Số lượng cổ phiếu mà công ty có là 1 triệu cổ phiếu.

Vậy, để tính chỉ số EPS, ta sẽ chia lợi nhuận sau thuế cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành: EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu = (10 tỷ – 8 tỷ) / 1 triệu = 2.000 đồng.

Ví dụ 2: Công ty B đã phát hành tổng cộng 20,000 cổ phiếu và có lợi nhuận ròng hàng năm là 10 triệu đô la. Công ty không có cổ tức cổ phiếu ưu đãi. Để tính chỉ số EPS, chúng ta chia lợi nhuận ròng cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành: EPS = Lợi nhuận ròng / Số lượng cổ phiếu = 10 triệu đô la / 20,000 cổ phiếu = 500 đô la.

Chỉ số EPS nên ở mức bao nhiêu là phù hợp?

Một câu hỏi thường hay được thắc mắc nhất là: Mức chỉ số EPS tốt nhất là bao nhiêu? Để giải đáp thắc mắc này, tìm hiểu qua nội dung sau.

Nên cân bằng chỉ số EPS ở ngưỡng bao nhiêu thì mới phù hợp?

Nên cân bằng chỉ số EPS ở ngưỡng bao nhiêu thì mới phù hợp?

Các nhà đầu tư có kinh nghiệm thường áp dụng một phương pháp để xác định được giá trị của mỗi cổ phiếu dựa trên tình hình và thời điểm cụ thể. Tuy nhiên, những nhà đầu tư mới có thể áp dụng cách tính cơ bản để xác định chỉ số EPS.

Ví dụ, trên một sàn giao dịch có giá trị mỗi cổ phiếu là 10,000 đồng. Những cổ phiếu có chỉ số EPS lớn hơn 1,500 đồng có tốc độ phát triển mạnh mẽ. Nếu áp dụng quy tắc này, nhà đầu tư lựa chọn các công ty có chỉ số EPS tối thiểu là 1,000 đồng hoặc thậm chí cao hơn nhiều lần để đảm bảo tiềm năng tăng trưởng cho đầu tư của bạn.

Khám phá mối liên kết giữa P/E và EPS

P/E và EPS là hai chỉ số có mối quan hệ mật thiết và thường được sử dụng đồng thời trong quá trình đánh giá cổ phiếu. P/E và EPS đóng vai trò quan trọng trong quá trình đánh giá để ra quyết định giao dịch của nhiều nhà đầu tư. Trong đó, P/E sẽ giúp các nhà đầu tư nắm được mối quan hệ tương quan giữa giá trị cổ phiếu hiện hành trên thị trường (giá thị trường) và lợi nhuận mà mỗi cổ phiếu mang lại (EPS).

EPS và P/E có mối quan hệ như thế nào?

EPS và P/E có mối quan hệ như thế nào?

Chỉ số P/E được tính như sau: P/E = P/ EPS

Dựa theo công thức, có thể thấy EPS là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá P/E. Chỉ số P/E giúp các nhà đầu tư đánh giá được rằng cổ phiếu hiện tại so với lợi nhuận mà mỗi cổ phiếu mang lại nhiều hay ít? Đồng thời cũng giúp các nhà đầu tư xem xét việc đầu tư vào cổ phiếu của các công ty trên thị trường.

Ví dụ, nếu giá cổ phiếu là 100USD, EPS là 10 đô la, P/E sẽ nhiều hơn 10. Nếu EPS tăng lên 50 đô la, P/E tăng gấp đôi và giá cổ phiếu sẽ cao hơn. P/E thấp cho thấy cổ phiếu có giá trị rẻ, trong khi P/E cao cho thấy giá cổ phiếu đắt hơn. Vì vậy, P/E thấp sẽ mang lại nhiều ưu thế hơn, vì nó cho biết bạn đang đầu tư vào cổ phiếu có tiềm năng sinh lời lớn với giá thấp.

Ý nghĩa chỉ số EPS trong thị trường tài chính

Mỗi chỉ số tài chính trên thị trường đều có những ý nghĩa riêng biệt, giúp các nhà đầu tư nắm được những thông tin quan trọng. Đương nhiên, chỉ số EPS cũng không ngoại lệ, nó mang đến nhiều ý nghĩa quan trọng để hỗ trợ các nhà đầu tư. Để biết thêm ý nghĩa chỉ số EPS là gì, hãy theo dõi những nội dung sau đây:

Chỉ số EPS hỗ trợ xác định năng lực kinh doanh của các doanh nghiệp

EPS là chỉ số quan trọng cho việc đánh giá hiệu suất kinh doanh của một công ty một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nó được sử dụng phổ biến bởi các nhà đầu tư để đánh giá tiềm năng mang về lợi nhuận của một công ty.

Chỉ số EPS cũng giúp xác định thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu, cho dù công ty là doanh nghiệp nhỏ hay tầm cỡ. Thu nhập trên mỗi cổ phiếu càng lớn, càng thu hút các nhà đầu tư. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể so sánh EPS của công ty qua các năm để có góc nhìn tổng quan nhất về tốc độ tăng trưởng của công ty.

Chỉ số EPS hỗ trợ so sánh nhiều loại cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường

Chỉ số EPS cũng được sử dụng để so sánh hiệu suất hoạt động của những công ty chung lĩnh vực. Việc này hỗ trợ các nhà đầu tư trong quá trình đưa ra quyết định phân bổ nguồn tài chính và đầu tư. Từ đây, bạn sẽ xác định được những cổ phiếu có tiềm năng mang lại lợi nhuận lớn nhất cho bản thân.

Ví dụ: Công ty A và B có cùng chỉ số EPS, nhưng công ty A sở hữu lượng cổ phiếu ít hơn. Điều này cho thấy công ty A có khả năng sử dụng vốn tốt hơn công ty B, và có tiềm năng đạt được hiệu suất tài chính tốt hơn.

Sử dụng chỉ số EPS để tính toán những chỉ số quan trọng khác

EPS cũng là yếu tố quan trọng để tính toán và đánh giá các chỉ số tài chính khác, bao gồm ROE (Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu) và P/E (Tỷ số giá thị trường và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu).

  • Cách tính ROE cụ thể như sau: ROE = EPS / Vốn điều lệ của công ty
  • Cách tính ROE cụ thể như sau: P/E = Giá thị trường / EPS.

Vai trò của EPS là gì?

Sử dụng chỉ số EPS thuần thục giúp các nhà đầu tư có thêm nhiều cơ hội giao dịch tốt. Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu của chỉ số EPS này:

Sử dụng EPS giúp nhà đầu tư biết được cổ phiếu thị trường lên hay xuống trong thời gian tới

Khi xác định được chính xác chỉ số EPS, bạn có thể nắm bắt được xu hướng, biến động thị trường và dự đoán những viễn cảnh tài chính có thể xảy đến trong tương lai. Nhờ vậy mà bạn sẽ quyết định được mình nên nắm giữ cổ phiếu hiện tại hay mua thêm những cổ phiếu mới sau này.

Giá cổ phiếu = EPS x P/E.

Khi giả định chỉ số EPS tăng, sẽ có hai tình huống có thể diễn ra như sau:

  • Nếu P/E hiện tại có giá trị thấp hơn nhiều so với các công ty chung lĩnh vực: Chỉ số P/E của công ty cũng có thể tăng lên tương ứng trong tương lai. Khi đó, giá cổ phiếu có thể tiếp tục tăng theo xu hướng tương đương với công ty này.
  • Nếu P/E hiện tại cao hơn nhiều so với các công ty chung lĩnh vực: Chỉ số P/E của công ty sẽ giảm xuống cùng giá trị so với ngưỡng tương ứng trong tương lai. Điều này có nghĩa rằng giá cổ phiếu của công ty cũng sẽ có xu hướng giảm ngay sau đó.

Sử dụng EPS giúp đánh giá khái quát về sự tăng trưởng trong mỗi thời kỳ

Để đánh giá chất lượng thông qua từng thời kỳ, bạn cần phải biết được tốc độ tăng trưởng của EPS. Cụ thể như sau: Tốc độ tăng trưởng của EPS% = (EPS1 – EPS0) / EPS0.

Trong đó:

  • EPS1 là lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu sau một thời kỳ cụ thể
  • EPS0 là lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu tại thời điểm ban đầu.

Tốc độ tăng trưởng cho biết mức độ tăng trưởng của lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu. Nếu tỷ số này cao, công ty đang có tiềm năng. Ngược lại, nếu công ty sở hữu chỉ số này tương đối thấp, nó cho thấy công ty đang không nhận được sự quan tâm.

EPS giúp nhà đầu tư xác định khoản tăng vốn cần thiết hay không?

Thường thì các công ty sẽ áp dụng phương pháp phát hành cổ phiếu để kêu gọi nguồn vốn đầu tư. Điều này khiến cho toàn bộ số lượng cổ phiếu sẽ tăng cao và EPS cũng có xu hướng gia tăng trong thời gian ngắn. Sau thời gian kêu gọi vốn đầu tư, nếu chỉ số EPS vẫn tăng và không có dấu hiệu giảm, cho thấy công ty đang hoạt động kinh doanh hiệu quả. Ngược lại, khi chỉ số EPS quay đầu, cho thấy công ty đang hoạt động kém hiệu suất và không sở hữu mức lợi nhuận tốt.

Hỗ trợ khả năng chuyển đổi giá trị của các cổ phiếu

Ngay khi các doanh nghiệp hợp nhất với nhau hoặc thực hiện tiến trình mua lại, giá trị cổ phiếu khác nhau trở thành một vấn đề quan trọng. Ở thời điểm này, các nhà đầu tư cần phải áp dụng các biện pháp linh hoạt và hiệu quả, sao cho tỷ lệ hoán đổi giữa các cổ phiếu phù hợp nhất. Từ đó, thuyết phục được những cổ đông của 2 công ty tham gia vào quá trình hợp nhất.

Ví dụ: Công ty B là công ty chi nhánh của công ty A, công ty A sẽ thực hiện hoán đổi cổ phần với công ty B. Ở thời điểm này, chỉ số EPS được sử dụng để xác định tỷ lệ cổ phiếu của Công ty A thay thế cho bao nhiêu phần trăm cổ phiếu của công ty B trong tương lai?

Giúp bạn biết có nên mua một công ty cụ thể hay không?

Đánh giá EPS từ góc độ bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa tính toán tỷ lệ chuyển đổi cổ phiếu khi tham gia vào các cuộc thâu tóm công ty. Tỷ lệ chuyển đổi này là yếu tố quan trọng để quyết định nên hay không nên mua một công ty cụ thể?

Hơn nữa, chỉ số EPS có khả năng hiển thị một cách cụ thể các giá trị tiềm năng liên quan đến tăng trưởng và thúc đẩy lợi nhuận, không chỉ dựa vào doanh số bán hàng. Nếu doanh thu hàng ngày tăng cao nhưng chỉ số EPS không có sự biến đổi, điều này có thể cho thấy lợi nhuận của công ty không tăng lên nhiều. Đương nhiên rằng những quyết định về các giao dịch M&A không chỉ phụ thuộc hoàn toàn vào chỉ số EPS. Nhưng các nhà giao dịch có thể xem xét chỉ số EPS như một trong các yếu tố cần thiết khi đánh giá khả năng thực hiện hoạt động này.

Những điểm còn tồn tại của EPS

Mặc dù chỉ số EPS sẽ giúp các nhà đầu tư nắm bắt được khả năng sinh lời của từng doanh nghiệp. Nhưng cũng cần nhớ rằng nó có những hạn chế cần xem xét trong quá trình sử dụng. Chính vì vậy, các nhà đầu tư cần đặc biệt quan tâm đến những điểm hạn chế của chỉ số này để sử dụng nó hiệu quả nhất.

  • Nhà đầu tư có thể tính toán chỉ số EPS với một kết quả âm. Điều này thể hiện rằng công ty đang hoạt động thua lỗ. Trong tình huống này, chỉ số P/E trở nên vô nghĩa khi mẫu số của nó là số âm. Để đánh giá cổ phiếu trong trường hợp này, nhà đầu tư cần kết hợp thêm các thước đo khác để xác định được giá trị chính xác của cổ phiếu.
  • EPS có thể biến đổi theo thời gian do các yếu tố như: bán tài sản kinh doanh hoặc hoạt động trong các ngành có tính chu kỳ kinh doanh cao. Lúc này, các nhà giao dịch nên so sánh EPS hiện tại với EPS trong một vài năm gần đây để dự đoán khả năng kinh doanh của công ty trong thời điểm hiện tại và những xu hướng phát sinh trong tương lai.
  • Những công ty thực hiện việc phát hành thêm trái phiếu chuyển đổi, cổ phiếu ESOP, cổ phiếu phổ thông, hoặc thực hiện chia tách cổ phiếu có thể dẫn đến việc giảm lợi nhuận mang về của mỗi cổ phiếu.
  • Nếu không thận trọng, nhà đầu tư có thể bỏ lỡ cơ hội và gặp phải những rủi ro trong quá trình đầu tư. Bằng cách sử dụng EPS như một yếu tố quan trọng trong quyết định lựa chọn cổ phiếu, nhà đầu tư có thể phải đối mặt với một số rủi ro liên quan đến đầu tư, ví dụ như tăng số tài khoản phải thu và quản lý hàng tồn kho.

Chỉ số EPS không chỉ giúp nhà đầu tư xác định giá trị cổ phiếu mà còn giúp doanh nghiệp tự cải thiện và cung cấp thông tin quý báu về khía cạnh phát triển hoạt động kinh doanh. EPS là một phần không thể thiếu của bảng cân đối kế toán và một phần quan trọng để xác định cổ phiếu có tiềm năng hay không. Trong hành trình đầu tư và quản lý tài chính, hiểu rõ chỉ số EPS là gì (Earnings Per Share là gì) giúp bạn đưa ra những quyết định đúng đắn.

Xem thêm:

P/B là gì? Công thức tính và ưu nhược điểm của chỉ số P/B

Rate this post
Trang Thái Hùng - tác giả của ForexDictionary

Tôi là Trang Thái Hùng – tác giả của những bài viết trên ForexDictionary, với kinh nghiệm hơn 5 năm trong lĩnh vực đầu tư tài chính tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc các kiến thức mà tôi đã tích luỹ được, vững kiến thức chọn được nơi đầu tư an toàn lợi nhuận khủng không còn là chuyện quá khó.

Các bài viết liên quan